Đọc nhanh: 讲价儿 (giảng giá nhi). Ý nghĩa là: trả giá.
讲价儿 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trả giá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讲价儿
- 孩子 们 都 乖乖 儿地 坐 着 听 阿姨 讲故事
- bọn trẻ đều ngoan ngoãn ngồi xuống đất nghe các cô kể chuyện.
- 不 打价 儿
- không mặc cả; không trả giá.
- 给 小孩儿 起 名字 大有 讲究
- Đặt tên cho con cái rất được coi trọng.
- 这 事儿 你 讲 得 倒 简单 , 咋办 ?
- Bạn nói vấn đề này dễ quá, phải xử lý thế nào?
- 讲价 儿
- mặc cả giá.
- 单篇 儿 讲义
- bài giảng đơn lẻ.
- 讲 技术 他 不如 你 , 讲 干劲儿 他 比 你 足
- nói về kỹ thuật, anh ấy không bằng bạn, nói về làm việc thì anh ấy hơn bạn.
- 他们 正在 讲价钱
- Họ đang thương lượng giá cả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
价›
儿›
讲›