记忆力 jìyìlì
volume volume

Từ hán việt: 【ký ức lực】

Đọc nhanh: 记忆力 (ký ức lực). Ý nghĩa là: trí nhớ; sức nhớ; khả năng ghi nhớ. Ví dụ : - 我最近记忆力变差了。 Gần đây trí nhớ của tôi kém đi.. - 训练可以增强记忆力。 Luyện tập có thể tăng cường trí nhớ.. - 年纪大了记忆力会下降。 Có tuổi, trí nhớ sẽ giảm sút.

Ý Nghĩa của "记忆力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

记忆力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trí nhớ; sức nhớ; khả năng ghi nhớ

记住事物的形象或事情的经过的能力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 记忆力 jìyìlì 变差 biànchà le

    - Gần đây trí nhớ của tôi kém đi.

  • volume volume

    - 训练 xùnliàn 可以 kěyǐ 增强 zēngqiáng 记忆力 jìyìlì

    - Luyện tập có thể tăng cường trí nhớ.

  • volume volume

    - 年纪 niánjì le 记忆力 jìyìlì huì 下降 xiàjiàng

    - Có tuổi, trí nhớ sẽ giảm sút.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记忆力

  • volume volume

    - 训练 xùnliàn 可以 kěyǐ 增强 zēngqiáng 记忆力 jìyìlì

    - Luyện tập có thể tăng cường trí nhớ.

  • volume volume

    - 年老 niánlǎo 然而 ránér 记忆力 jìyìlì 还好 háihǎo

    - Ông đã già nhưng trí nhớ vẫn còn tốt.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 记忆 jìyì zhe 地图 dìtú shàng de 路线 lùxiàn

    - Anh cố gắng ghi nhớ lộ trình trên bản đồ.

  • volume volume

    - 年纪 niánjì le 记忆力 jìyìlì huì 下降 xiàjiàng

    - Có tuổi, trí nhớ sẽ giảm sút.

  • volume volume

    - 最近 zuìjìn 记忆力 jìyìlì 变差 biànchà le

    - Gần đây trí nhớ của tôi kém đi.

  • volume volume

    - yǒu hěn qiáng de 记忆力 jìyìlì

    - Anh ấy có trí nhớ rất tốt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 相信 xiāngxìn de 记忆力 jìyìlì 有点 yǒudiǎn 神不守舍 shénbùshǒushè de

    - Đừng tin vào trí nhớ của anh ta - anh ta hơi thiếu kiên nhẫn.

  • volume volume

    - zuò 脑力 nǎolì 训练 xùnliàn 可以 kěyǐ 提高 tígāo 记忆 jìyì

    - Tập luyện trí óc có thể nâng cao trí nhớ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:丶丶丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PN (心弓)
    • Bảng mã:U+5FC6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao