Đọc nhanh: 讯框中继 (tấn khuông trung kế). Ý nghĩa là: chuyển tiếp khung (viễn thông).
讯框中继 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuyển tiếp khung (viễn thông)
frame relay (telecommunications)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讯框中继
- 《 孙中山 传略 》
- Tôn Trung Sơn lược truyện
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 1949 年 中国 人民 解放 了 全国
- Năm 1949 nhân dân Trung Quốc đã giải phóng toàn quốc.
- 《 三国演义 》 中 的 故事 , 大部分 都 有 史实 根据
- Những câu chuyện trong “Tam Quốc Diễn Nghĩa” đa phần đều căn cứ vào sự thật lịch sử.
- 电讯 中枢
- trung tâm điện tín.
- 中国 的 通讯社
- Thông tấn xã của Trung Quốc.
- 闻听 喜讯 , 他 心中 大喜 , 围绕 在 心中 长久 的 不快 总算 得到 释放
- Nghe được tin vui, anh ta vui mừng khôn xiết, nỗi bất hạnh bấy lâu nay bủa vây cuối cùng cũng được giải tỏa.
- 《 红楼梦 》 是 中国 文学 的 经典之作
- "Hồng Lâu Mộng" là tác phẩm kinh điển của văn học Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
框›
继›
讯›