Đọc nhanh: 训词 (huấn từ). Ý nghĩa là: lời giáo huấn; lời răn dạy, từ huấn.
训词 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lời giáo huấn; lời răn dạy
训话时所说的话
✪ 2. từ huấn
教训的言语
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 训词
- 专项 训练
- chuyên mục huấn luyện
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 严词 喝问
- nghiêm khắc quát hỏi
- 严词拒绝
- nghiêm khắc từ chối
- 不同 语境 的 教训 啊
- Đó là một bài học về ngữ cảnh.
- 一部 新 词典 即将 问世
- một bộ từ điển mới sắp xuất bản.
- 不要 忘 了 助词 练习 !
- Đừng quên luyện tập trợ từ!
- 魔术师 口中 念念有词 把 兔子 从 礼帽 中 掏 了 出来
- Người nhào lộn những từ thuật trong miệng, rồi khéo léo lấy con thỏ ra khỏi chiếc mũ quà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
训›
词›