Đọc nhanh: 训迪 (huấn địch). Ý nghĩa là: dẫn dắt dạy bảo.
训迪 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dẫn dắt dạy bảo
教诲开导
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 训迪
- 亚马逊 艾迪 处于 领先
- Amazon Eddie tiến lên dẫn đầu!
- 高级别 员工 需要 更 多 培训
- Nhân viên cấp bậc cao cần đào tạo thêm.
- 他们 训练 骑兵 的 技巧
- Đội ngũ của chúng tôi có kỵ binh nhẹ.
- 他们 计划 继续 开展 训练
- Họ dự định tiếp tục tiến hành huấn luyện.
- 他们 训练 狗 嗅出 毒品
- Bọn họ huấn luyện chó đánh hơi ma túy
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
- 他们 被 老板 训了 一顿
- Họ bị sếp mắng một trận.
- 他们 正在 认真 训练
- Bọn họ đang chăm chỉ huấn luyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
训›
迪›