Đọc nhanh: 议论纷错 (nghị luận phân thác). Ý nghĩa là: xem 議論紛紛 | 议论纷纷.
议论纷错 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 議論紛紛 | 议论纷纷
see 議論紛紛|议论纷纷 [yì lùn fēn fēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 议论纷错
- 大家 听 了 议论纷纷 , 可是 又 不得不 服从命令 , 只好 天天 熬夜
- Mọi người nghe xong bàn tán sôi nổi, nhưng cũng đành phải tuân theo mệnh lệnh mà phải thức khuya mỗi ngày.
- 他们 背后议论 我
- Họ bàn tán về tôi sau lưng.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 人口 议论纷纷
- Miệng mọi người bàn luận ồn ào.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 老师 走进 教室 , 一声不响 同学们 都 议论纷纷
- Cô giáo lẳng lặng bước vào lớp, học sinh vẫn đang bàn tán xôn xao.
- 他们 在 会议 上 争论
- Họ tranh luận trong cuộc họp.
- 他 的 言论 引发 了 争议
- Lời nói của anh ấy đã gây ra tranh cãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纷›
议›
论›
错›