Đọc nhanh: 让胡路 (nhượng hồ lộ). Ý nghĩa là: Quận Ranghulu của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang.
✪ 1. Quận Ranghulu của thành phố Đại Khánh 大慶 | 大庆 , Hắc Long Giang
Ranghulu district of Daqing city 大慶|大庆 [Dà qìng], Heilongjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 让胡路
- 岂能 让 他 胡来 ?
- Làm sao có thể để anh ta làm càn được?
- 路上 不 小心 , 钱包 让 人 绺 去 了
- đi đường không cẩn thận, túi tiền bị người ta móc mất.
- 你别 挡路 , 快让开 !
- Đừng chắn đường, mau tránh ra!
- 你 想 让 我 给 你 铺路 嘛
- Bạn muốn tôi mở đường cho bạn.
- 刮胡子 可以 让 脸部 更 干净
- Cạo râu giúp mặt sạch sẽ hơn.
- 我们 应该 让路 给 老人
- Chúng ta nên nhường đường cho người già.
- 我们 在 胡同 里 迷了路
- Chúng tôi đã bị lạc đường trong con hẻm.
- 清晨 的 霜 雾 让 道路 变得 模糊
- Sương mù buổi sáng làm cho con đường trở nên mờ ảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
胡›
让›
路›