Đọc nhanh: 让情 (nhượng tình). Ý nghĩa là: vì nể.
让情 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vì nể
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 让情
- 别 让 这些 事情 苦恼 你
- Đừng để những chuyện này làm khổ bạn.
- 好 音乐 让 我 心情舒畅
- Nhạc hay khiến tâm trạng tôi thoải mái.
- 友情 让 生活 更 美好
- Tình bạn làm cho cuộc sống tốt đẹp hơn.
- 古镇 的 风情 让 人 怀旧
- Cảm giác ở thị trấn cổ khiến người ta hoài niệm.
- 事情 让 他 搅和 糟 了
- sự tình do anh ấy làm rối lên.
- 事情 的 经过 让 大家 很 感动
- Quá trình của sự việc khiến mọi người rất cảm động.
- 书中 的 情趣 让 人 回味无穷
- Sự hấp dẫn của cuốn sách để lại ấn tượng sâu sắc.
- 你 现在 让 我 的 感情 不 合法 了
- Bạn nhận ra rằng bạn vừa làm cho mối quan hệ của tôi bất hợp pháp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
情›
让›