让一手 ràng yīshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【nhượng nhất thủ】

Đọc nhanh: 让一手 (nhượng nhất thủ). Ý nghĩa là: chấp bậc.

Ý Nghĩa của "让一手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

让一手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chấp bậc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 让一手

  • volume volume

    - 一手包办 yīshǒubāobàn

    - một mình ôm lấy mọi việc; một mình ôm đồm tất cả; chăm lo mọi việc.

  • volume volume

    - 一副 yīfù 手套 shǒutào

    - Một đôi găng tay.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • volume volume

    - gěi 手机 shǒujī ràng pāi 张自 zhāngzì pāi 卖萌 màiméng 一下 yīxià

    - Đưa tao cái điện thoại để tao chụp hình tự sướng, thả thính phát!

  • volume volume

    - ràng 监视 jiānshì 一个 yígè 臭名昭著 chòumíngzhāozhù de 间谍 jiàndié 杀手 shāshǒu

    - Bạn đang yêu cầu tôi theo dõi một kẻ giết người gián điệp khét tiếng

  • volume volume

    - 80 suì 老人 lǎorén 手脚 shǒujiǎo 灵活 línghuó 年轻人 niánqīngrén kào 一个 yígè 动作 dòngzuò 冻龄 dònglíng le

    - Tay chân cụ ông 80 tuổi dẻo như thanh niên, chỉ dựa vào một động tác duy trì vẻ ngoài này.

  • volume volume

    - 一个 yígè 很强 hěnqiáng de 竞争对手 jìngzhēngduìshǒu

    - Đối thủ cạnh tranh rất mạnh của tôi.

  • - 每周 měizhōu dōu huì zuò 一次 yīcì 手部 shǒubù 护理 hùlǐ ràng 手部 shǒubù 保持 bǎochí 光滑 guānghuá

    - Cô ấy làm chăm sóc tay mỗi tuần để tay luôn mịn màng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Ràng
    • Âm hán việt: Nhượng
    • Nét bút:丶フ丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVYM (戈女卜一)
    • Bảng mã:U+8BA9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao