讨喜 tǎo xǐ
volume volume

Từ hán việt: 【thảo hỉ】

Đọc nhanh: 讨喜 (thảo hỉ). Ý nghĩa là: Làm hài lòng.

Ý Nghĩa của "讨喜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

讨喜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Làm hài lòng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讨喜

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 讨论 tǎolùn 八卦 bāguà

    - Cô ấy thích thảo luận chuyện phiếm.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme yǒu de 房东 fángdōng 喜欢 xǐhuan 房间 fángjiān 租给 zūgěi nán 租户 zūhù

    - Tại sao một số chủ nhà thích cho nam thuê phòng?

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā men 参与 cānyù le 研讨会 yántǎohuì

    - Các chuyên gia đã tham gia hội thảo.

  • volume volume

    - 英国人 yīngguórén hěn 喜欢 xǐhuan 讨论 tǎolùn 天气 tiānqì

    - Người Anh rất thích thảo luận về thời tiết.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 嘴甜 zuǐtián tǎo 老人 lǎorén 喜欢 xǐhuan

    - trẻ em ăn nói khéo, khiến người lớn rất thích.

  • volume volume

    - 的确 díquè 讨人喜欢 tǎorénxǐhuan

    - Bạn khá thú vị.

  • volume volume

    - zhè 孩子 háizi 着实 zhuóshí 讨人喜欢 tǎorénxǐhuan

    - đứa bé này thật là dễ thương.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 讨人喜欢 tǎorénxǐhuan

    - Nụ cười của cô ấy làm cho người ta thích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , , , Hỉ , Hỷ
    • Nét bút:一丨一丨フ一丶ノ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GRTR (土口廿口)
    • Bảng mã:U+559C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin: Tǎo
    • Âm hán việt: Thảo
    • Nét bút:丶フ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVDI (戈女木戈)
    • Bảng mã:U+8BA8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao