Đọc nhanh: 讥弹 (ki đạn). Ý nghĩa là: châm chọc; chế nhạo; châm biếm, chế bác.
讥弹 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. châm chọc; chế nhạo; châm biếm
嘲笑,议论
✪ 2. chế bác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 讥弹
- 为 流弹 所 伤
- bị trúng đạn lạc mà bị thương; bị thương vì đạn lạc.
- 他们 说 的 是 脏弹
- Họ đang nói về một quả bom bẩn ở đây.
- 饮弹身亡
- trúng đạn chết.
- 他 总是 讥弹 别人 的 缺点
- Anh ấy luôn châm biếm khuyết điểm của người khác.
- 他们 讥笑 发言 的 人
- Họ chế nhạo người phát biểu.
- 他 中弹 了
- Anh ấy trúng đạn rồi.
- 他 乜斜 着 眼睛 , 眼角 挂 着 讥诮 的 笑意
- anh ấy nheo mắt, trên khoé mắt hiện lên vẻ chế giễu.
- 他们 在 讥笑 她 的 衣服
- Họ đang chế giễu trang phục của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
弹›
讥›