认领 rènlǐng
volume volume

Từ hán việt: 【nhận lĩnh】

Đọc nhanh: 认领 (nhận lĩnh). Ý nghĩa là: nhận lãnh; nhận. Ví dụ : - 拾得金笔一支希望失主前来认领。 nhặt được cây bút máy, hi vọng người mất đến nhận.

Ý Nghĩa của "认领" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

认领 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhận lãnh; nhận

辨认并领取

Ví dụ:
  • volume volume

    - shí 金笔 jīnbǐ 一支 yīzhī 希望 xīwàng 失主 shīzhǔ 前来 qiánlái 认领 rènlǐng

    - nhặt được cây bút máy, hi vọng người mất đến nhận.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认领

  • volume volume

    - 认真学习 rènzhēnxuéxí 必然 bìrán 考不上 kǎobùshàng

    - Không học tập chăm chỉ, chắc chắn sẽ trượt.

  • volume volume

    - 这项 zhèxiàng 计划 jìhuà 需要 xūyào 领导 lǐngdǎo de 认可 rènkě

    - Kế hoạch này cần sự cho phép của lãnh đạo.

  • volume volume

    - shí 金笔 jīnbǐ 一支 yīzhī 希望 xīwàng 失主 shīzhǔ 前来 qiánlái 认领 rènlǐng

    - nhặt được cây bút máy, hi vọng người mất đến nhận.

  • volume volume

    - 两位 liǎngwèi 领导 lǐngdǎo réng zài 进行 jìnxíng 讨论 tǎolùn

    - Các cuộc thảo luận giữa hai nhà lãnh đạo vẫn đang tiếp diễn.

  • volume volume

    - 下列 xiàliè 事项 shìxiàng 需要 xūyào 认真对待 rènzhēnduìdài

    - Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.

  • volume volume

    - liǎng guó 领导人 lǐngdǎorén 交换 jiāohuàn le 意见 yìjiàn

    - Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.

  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 领会 lǐnghuì 文件 wénjiàn de 精神 jīngshén

    - nghiêm túc tiếp thu tinh thần của văn kiện.

  • volume volume

    - nín de 托运 tuōyùn 行李 xínglǐ 必须 bìxū dào 候机楼 hòujīlóu 认领 rènlǐng

    - Hành lý ký gửi của bạn phải được nhận tại nhà ga.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Rèn
    • Âm hán việt: Nhận
    • Nét bút:丶フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVO (戈女人)
    • Bảng mã:U+8BA4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+5 nét)
    • Pinyin: Lǐng
    • Âm hán việt: Lãnh , Lĩnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OIMBO (人戈一月人)
    • Bảng mã:U+9886
    • Tần suất sử dụng:Rất cao