Đọc nhanh: 认脸 (nhận kiểm). Ý nghĩa là: nhận diện.
认脸 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhận diện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认脸
- 这 是 谁 啊 挡头 挡 脸 的 谁 能 认得 出
- Đây là ai vậy,trùm đầu che mặt vậy ai nhận ra được?
- 一脸 稚气
- đầy vẻ ngây thơ
- 黑黄 的 脸皮
- da mặt đen sạm.
- 翻脸不认人
- trở mặt không nhận; trở mặt không quen.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 不怕 天气 再 冷 , 他 也 要 用 冷水 洗脸
- cho dù trời rét đến đâu, anh ta cũng rửa mặt bằng nước lạnh
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 下列 事项 需要 认真对待
- Các vấn đề dưới đây cần được xem xét nghiêm túc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脸›
认›