Đọc nhanh: 灰水粽 (hôi thuỷ tống). Ý nghĩa là: bánh gio.
灰水粽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bánh gio
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 灰水粽
- 水 渗透 石灰石 则 形成 洞穴
- Nước thấm qua đá vôi sẽ tạo thành hang động.
- 石灰水
- Nước vôi trong
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 一瓶 矿泉水
- một chai nước suối
- 一锅 水 在 沸腾
- Một nồi nước đang sôi sùng sục.
- 水从 冷凝器 流出 , 流入 灰浆 室
- Nước chảy ra từ máy ngưng tụ và chảy vào buồng trộn.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 把 原料 捣碎 , 放在 石灰水 里 浸渍 , 再 加 蒸煮 , 变成 糜烂 的 纸浆
- nghiền nát nguyên liệu, ngâm vào nước vôi, rồi đem nấu, biến thành nước giấy nát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
水›
灰›
粽›