订购电话 dìnggòu diànhuà
volume volume

Từ hán việt: 【đính cấu điện thoại】

Đọc nhanh: 订购电话 (đính cấu điện thoại). Ý nghĩa là: điện thoại đặt hàng.

Ý Nghĩa của "订购电话" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

订购电话 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điện thoại đặt hàng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订购电话

  • volume volume

    - 专用 zhuānyòng 电话 diànhuà

    - điện thoại chuyên dụng; điện thoại riêng

  • volume volume

    - 当下 dāngxià jiù le 电话 diànhuà

    - Anh ấy đã gọi điện ngay lúc đó.

  • volume volume

    - 电话 diànhuà 订购 dìnggòu hěn 方便快捷 fāngbiànkuàijié

    - Đặt hàng qua điện thoại rất nhanh gọn.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài gěi 朋友 péngyou 打电话 dǎdiànhuà

    - Anh ấy đang gọi điện thoại cho bạn.

  • volume volume

    - 他换 tāhuàn le xīn de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Anh ấy đã đổi số điện thoại mới.

  • volume volume

    - 京东 jīngdōng shì 国内 guónèi 专业 zhuānyè de 电闸 diànzhá xiāng 网上 wǎngshàng 购物 gòuwù 商城 shāngchéng

    - Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.

  • volume volume

    - qǐng 通过 tōngguò 电话 diànhuà 预订 yùdìng 座位 zuòwèi

    - Vui lòng đặt chỗ qua điện thoại.

  • volume volume

    - 为什么 wèishíme de 电话 diànhuà 总是 zǒngshì zhàn zhe 线 xiàn

    - Tại sao điện thoại bạn luôn bạn máy vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Gòu
    • Âm hán việt: Cấu
    • Nét bút:丨フノ丶ノフフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOPI (月人心戈)
    • Bảng mã:U+8D2D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao