Đọc nhanh: 订舱处 (đính thương xứ). Ý nghĩa là: Văn phòng đặt thuê khoang tàu.
订舱处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Văn phòng đặt thuê khoang tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订舱处
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 罅漏 之 处 , 有待 订补
- chỗ có kẽ hở đang cần được lấp kín.
- 东北部 到处 都 是 香脂 冷杉
- Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.
- 东边 的 海边 是 度假 的 好去处
- Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.
- 不要 越权 , 否则 会 有 处罚
- Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.
- 请 尽快 处理 这个 订单
- Vui lòng nhanh chóng xử lý đơn hàng.
- 您 的 订单 已经 处理 好 了
- Đơn hàng của bạn đã được xử lý xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
舱›
订›