订舱处 Dìng cāng chù
volume volume

Từ hán việt: 【đính thương xứ】

Đọc nhanh: 订舱处 (đính thương xứ). Ý nghĩa là: Văn phòng đặt thuê khoang tàu.

Ý Nghĩa của "订舱处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

订舱处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Văn phòng đặt thuê khoang tàu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订舱处

  • volume volume

    - 不当之处 bùdàngzhīchù 请予 qǐngyǔ 指正 zhǐzhèng

    - có gì không phải, xin cứ chỉ bảo

  • volume volume

    - 不足之处 bùzúzhīchù

    - điểm chưa tốt

  • volume volume

    - 罅漏 xiàlòu zhī chù 有待 yǒudài 订补 dìngbǔ

    - chỗ có kẽ hở đang cần được lấp kín.

  • volume volume

    - 东北部 dōngběibù 到处 dàochù dōu shì 香脂 xiāngzhī 冷杉 lěngshān

    - Cây linh sam Balsam phổ biến trên khắp vùng đông bắc.

  • volume volume

    - 东边 dōngbian de 海边 hǎibiān shì 度假 dùjià de 好去处 hǎoqùchù

    - Bờ biển ở phía đông là nơi tốt để nghỉ dưỡng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 越权 yuèquán 否则 fǒuzé huì yǒu 处罚 chǔfá

    - Đừng vượt quyền, nếu không sẽ bị xử phạt.

  • volume volume

    - qǐng 尽快 jǐnkuài 处理 chǔlǐ 这个 zhègè 订单 dìngdān

    - Vui lòng nhanh chóng xử lý đơn hàng.

  • volume volume

    - nín de 订单 dìngdān 已经 yǐjīng 处理 chǔlǐ hǎo le

    - Đơn hàng của bạn đã được xử lý xong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng
    • Âm hán việt: Thương
    • Nét bút:ノノフ丶一丶ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYOSU (竹卜人尸山)
    • Bảng mã:U+8231
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao