Đọc nhanh: 订舱清单 (đính thương thanh đơn). Ý nghĩa là: Hóa đơn đặt thuê khoang tàu.
订舱清单 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hóa đơn đặt thuê khoang tàu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订舱清单
- 征订单
- đơn đặt hàng
- 我们 想 取消 订单 , 订单号 是 000745
- Tôi muốn hủy số thứ tự của tôi, số thứ tự của tôi là 000745.
- 今天 订单 沓至
- Đơn đặt hàng hôm nay nhiều.
- 他 的 订单 被 取消 了
- Cô ấy đã hủy bỏ kế hoạch du lịch.
- 你 有 一个 待发 的 订单
- Bạn có một đơn đặt hàng đang chờ xử lý.
- 招商 单位 与 企业 签订 的 招商 协议书
- Hợp đồng đầu tư được ký kết giữa đơn vị xúc tiến đầu tư và doanh nghiệp.
- 对不起 。 请问 你 的 订单号 是 多少 ?
- Xin lỗi. Xin hỏi số thứ tự của bạn là bao nhiêu?
- 您 的 订单 已经 处理 好 了
- Đơn hàng của bạn đã được xử lý xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
单›
清›
舱›
订›