Đọc nhanh: 订期 (đính kì). Ý nghĩa là: thời gian đặt hàng.
订期 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thời gian đặt hàng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订期
- 我 订阅 了 科技期刊
- Tôi đã đặt mua tạp chí khoa học.
- 下星期 我们 出发
- Tuần sau chúng ta khởi hành.
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 由于 装订 不及 , 造成 杂志 脱期
- do đóng sách không kịp, nên tạp chí ra trễ.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 第二次世界大战 期间 , 日本政府 和 德国 签订 了 一项 密约
- Trong suốt Thế chiến II, chính phủ Nhật Bản và Đức đã ký một hiệp ước bí mật.
- 下学期 我们 将 学习 新课程
- Học kỳ tới chúng tôi sẽ học các môn học mới.
- 请 确认 您 订单 的 期运 日期
- Vui lòng xác nhận ngày khởi hành của đơn hàng của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
期›
订›