Đọc nhanh: 记录者 (ký lục giả). Ý nghĩa là: người ghi chép.
记录者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người ghi chép
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记录者
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 一名 现场采访 记者
- Một phóng viên phỏng vấn tại hiện trường.
- 他们 把 会议记录 登记 清楚
- Họ đăng ký rõ ràng biên bản cuộc họp.
- 参赛者 中 包括 三名 世界 记录 保持者
- Trong số các người tham gia thi đấu có ba người giữ kỷ lục thế giới.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 他 梦想 成为 一个 有名 的 记者
- Anh mơ ước trở thành một nhà báo nổi tiếng.
- 一 小时 后 召开 记者会
- Anh ấy sẽ tổ chức một cuộc họp báo sau một giờ nữa.
- 他们 的 花费 需要 记录下来
- Chi phí của họ cần phải được ghi chép lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
录›
者›
记›