订报处 dìng bào chù
volume volume

Từ hán việt: 【đính báo xứ】

Đọc nhanh: 订报处 (đính báo xứ). Ý nghĩa là: Nơi đặt mua báo.

Ý Nghĩa của "订报处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

订报处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nơi đặt mua báo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订报处

  • volume volume

    - 预订 yùdìng 报纸 bàozhǐ

    - Đặt mua báo.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu dìng 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy đặt mua báo mỗi ngày.

  • volume volume

    - 罅漏 xiàlòu zhī chù 有待 yǒudài 订补 dìngbǔ

    - chỗ có kẽ hở đang cần được lấp kín.

  • volume volume

    - 我订 wǒdìng 明天 míngtiān de bào

    - Tôi đặt báo của ngày mai.

  • volume volume

    - 报废 bàofèi de 设备 shèbèi yào 处理 chǔlǐ

    - Thiết bị báo hỏng cần được xử lý.

  • volume volume

    - 旧电脑 jiùdiànnǎo 应该 yīnggāi 报废 bàofèi 处理 chǔlǐ

    - Máy tính cũ nên được xử lý báo hỏng.

  • volume volume

    - 报告 bàogào dìng zài 一起 yìqǐ ba

    - Bạn mang báo cáo đính lại với nhau đi!

  • - 如果 rúguǒ nín xiǎng mǎi 报纸 bàozhǐ 可以 kěyǐ 前往 qiánwǎng 酒店 jiǔdiàn de shòu 报处 bàochù

    - Nếu bạn muốn mua báo, bạn có thể đến quầy bán báo của khách sạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bào
    • Âm hán việt: Báo
    • Nét bút:一丨一フ丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QSLE (手尸中水)
    • Bảng mã:U+62A5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin: Dìng
    • Âm hán việt: Đính
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMN (戈女一弓)
    • Bảng mã:U+8BA2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao