Đọc nhanh: 认股簿 (nhận cổ bạ). Ý nghĩa là: Sổ nhận mua cổ phiếu.
认股簿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sổ nhận mua cổ phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 认股簿
- 一股 香味
- Một mùi thơm.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 上级 对 我 的 建议 表示 认可
- Cấp trên đã đồng ý với đề xuất của tôi.
- 魔力 , 神力 被 认为 是 寓于 某个 人 或 某件 神圣 的 物件 中 的 超自然 力量
- Sức mạnh ma thuật, thần thánh được coi là sức mạnh siêu nhiên hiện diện trong một người hoặc một vật thể thiêng liêng.
- 一股 泉水 倾注 到 深潭 里
- một dòng nước suối đổ về đầm sâu.
- 一股 腐臭 难闻 的 气味
- một mùi hôi rất khó ngửi.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
簿›
股›
认›