Đọc nhanh: 订硬席票 (đính ngạnh tịch phiếu). Ý nghĩa là: Đặt vé ghế cứng.
订硬席票 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đặt vé ghế cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 订硬席票
- 丰盛 的 酒席
- bữa tiệc thịnh soạn
- 订机票
- Đặt vé máy bay.
- 机票 已经 订好 了
- Vé máy bay đã đặt xong rồi.
- 我们 订 了 卧铺票
- Chúng tôi đã đặt vé giường nằm.
- 为 人 硬气
- tính tình kiên cường
- 两人 不 甘心 就 软磨硬泡 起来
- Hai người không thể giải hòa được liền tìm mọi cách để quấy rầy nhau.
- 为了 套现 他 抛出 股票
- Anh ta đã bán cổ phiếu của mình để rút tiền.
- 我 已经 预订 了 明天 的 机票
- Tôi đã đặt vé máy bay cho ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
席›
硬›
票›
订›