记帐员 jì zhàng yuán
volume volume

Từ hán việt: 【ký trướng viên】

Đọc nhanh: 记帐员 (ký trướng viên). Ý nghĩa là: nhân viên kế toán.

Ý Nghĩa của "记帐员" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

记帐员 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhân viên kế toán

bookkeeper

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 记帐员

  • volume volume

    - 运动员 yùndòngyuán 刷新 shuāxīn le 记录 jìlù

    - Vận động viên đã phá kỷ lục.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 记帐 jìzhàng

    - Tôi ghi sổ sách mỗi ngày.

  • volume volume

    - 每次 měicì mǎi 汽油 qìyóu dōu zài 报销 bàoxiāo 帐目 zhàngmù shàng

    - Anh ấy luôn ghi nhớ mỗi lần mua xăng vào sách thu chi để được hoàn trả.

  • volume volume

    - hái 记得 jìde 那位 nàwèi 攀高枝儿 pāngāozhīér 嫁给 jiàgěi 68 suì 王石 wángshí de 年前 niánqián 女演员 nǚyǎnyuán ma

    - Bạn có nhớ cựu nữ diễn viên thấy người sang bắt quàng làm họ không đã kết hôn với Vương Thạch 68 tuổi không?

  • volume volume

    - 记者 jìzhě 诘问 jiéwèn 官员 guānyuán 关于 guānyú 丑闻 chǒuwén

    - Phóng viên chất vấn quan chức về vụ bê bối.

  • volume volume

    - 速记员 sùjìyuán 穿 chuān xiàng 蜘蛛 zhīzhū

    - Người viết chữ ăn mặc như một con nhện.

  • volume volume

    - 有个 yǒugè 机警 jījǐng de 店员 diànyuán 准确 zhǔnquè 记得 jìde 那个 nàgè 男子 nánzǐ de 穿著 chuānzhù

    - Có một nhân viên cửa hàng cảnh giác nhớ chính xác trang phục của người đàn ông đó.

  • - zài 前台 qiántái 办理 bànlǐ 入住 rùzhù 酒店 jiǔdiàn 登记手续 dēngjìshǒuxù shí 工作人员 gōngzuòrényuán 会为 huìwèi nín 提供 tígōng 房卡 fángkǎ

    - Khi làm thủ tục đăng ký khách sạn tại quầy lễ tân, nhân viên sẽ cung cấp thẻ phòng cho bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Yuán , Yún , Yùn
    • Âm hán việt: Viên , Vân
    • Nét bút:丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RBO (口月人)
    • Bảng mã:U+5458
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhàng
    • Âm hán việt: Trướng
    • Nét bút:丨フ丨ノ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LBPO (中月心人)
    • Bảng mã:U+5E10
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao