Đọc nhanh: 计步器 (kế bộ khí). Ý nghĩa là: máy đếm bước chân. Ví dụ : - 计步器呢 Còn máy đếm bước chân của bạn thì sao?
计步器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đếm bước chân
pedometer
- 计步器 呢
- Còn máy đếm bước chân của bạn thì sao?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计步器
- 计步器 呢
- Còn máy đếm bước chân của bạn thì sao?
- 他们 初步统计 了 首都机场 的 客流量
- Họ đã thống kê sơ bộ về lưu lượng hành khách của sân bay Thủ đô.
- 气体 流量 计量 器具 检定 系统
- Hệ thống xác minh thiết bị đo lưu lượng khí
- 低频 扬声器 设计 用来 再现 低音 频率 的 扬声器
- Loa tần số thấp được thiết kế để tái tạo âm trầm.
- 激励 器 的 设计 要 合理
- Thiết kế của máy kích thích phải hợp lý.
- 这个 机器 的 设计 非常 精密
- Thiết kế của máy móc này rất tỉ mỉ.
- 我们 改进 了 机器 设计
- Chúng tôi đã biến đổi thiết kế máy móc.
- 他 的 工作 能力 强 , 又 要求进步 , 领导 上 很 器重 他
- năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
步›
计›