Đọc nhanh: 计数法 (kế số pháp). Ý nghĩa là: phép tính, tính toán.
计数法 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. phép tính
calculation
✪ 2. tính toán
reckoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计数法
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 倒数 计时
- đếm ngược thời gian
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 不同 的 想法 形成 了 一个 计划
- Những ý tưởng khác nhau tạo thành một kế hoạch.
- 她 估计 出来 了 货物 的 数量
- Cô ấy đã ước tính được số lượng hàng hóa.
- 出席会议 的 人数 合计 50 人
- Số người tham dự cuộc họp tổng cộng 50 người.
- 你 的 想法 和 我 的 计划 是 吻合 的
- Ý tưởng của bạn khớp với kế hoạch của tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
数›
法›
计›