Đọc nhanh: 警卫室 (cảnh vệ thất). Ý nghĩa là: Phòng bảo vệ. Ví dụ : - 把那个毛毯放到警卫室里么 Đặt cái chăn đó trong phòng bảo vệ?
警卫室 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng bảo vệ
警卫室是一个以保安为目的建造的建筑,通常都驻扎有哨兵或警卫。
- 把 那个 毛毯 放到 警卫室 里 么
- Đặt cái chăn đó trong phòng bảo vệ?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警卫室
- 预警 卫星
- vệ tinh báo động
- 海岸 警卫队 会来 拖 我们 回 岸边 的
- Cảnh sát biển sẽ đến và kéo chúng tôi vào bờ.
- 警卫连
- đội cảnh vệ
- 他 负责 清洁 办公室 的 卫生
- Anh ấy chịu trách nhiệm dọn dẹp văn phòng.
- 道德 卫士 或者 义警
- Người thực thi đạo đức hoặc người cảnh giác
- 把 那个 毛毯 放到 警卫室 里 么
- Đặt cái chăn đó trong phòng bảo vệ?
- 他 想 调来 国民 警卫队
- Anh ấy muốn giao chiến với người bảo vệ quốc gia
- 楼上 有 浴室 和 卫生间
- Trên tầng có phòng tắm và nhà vệ sinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
卫›
室›
警›