Đọc nhanh: 警世 (cảnh thế). Ý nghĩa là: cảnh thế; cảnh giới người đời.
警世 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cảnh thế; cảnh giới người đời
警戒世人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 警世
- 鸣锣 示警
- gõ chiêng báo hiệu.
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 一生一世 ( 人 的 一生 )
- suốt đời
- 一个 警察 盯 得 住 这个 犯罪
- Một cảnh sát có thể theo dõi được tội phạm này.
- 5 有 紧急 报警 按钮 功能
- 5 Có chức năng nút báo động khẩn cấp.
- 一部 中世纪 奇幻 题材 的 电视剧
- Đó là một bộ truyện giả tưởng thời trung cổ.
- 一个 简单 的 规则 可以 构造 一个 复杂 的 世界
- Một quy tắc đơn giản có thể tạo ra một thế giới phức tạp
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
警›