訾议 zī yì
volume volume

Từ hán việt: 【tí nghị】

Đọc nhanh: 訾议 (tí nghị). Ý nghĩa là: nói xấu; bới móc. Ví dụ : - 无可訾议 không thể bới móc

Ý Nghĩa của "訾议" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

訾议 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nói xấu; bới móc

评论人的短处

Ví dụ:
  • volume volume

    - 无可 wúkě 訾议 zǐyì

    - không thể bới móc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 訾议

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - 中国人民政治协商会议 zhōngguórénmínzhèngzhìxiéshānghuìyì

    - Hội nghị hiệp thương chính trị nhân dân Trung Quốc.

  • volume volume

    - 訾议 zǐyì

    - nói xấu; bới móc

  • volume volume

    - 无可 wúkě 訾议 zǐyì

    - không thể bới móc

  • volume volume

    - 中心 zhōngxīn 议题 yìtí

    - đề tài thảo luận chính

  • volume volume

    - 专家 zhuānjiā 提出 tíchū le xīn 建议 jiànyì

    - Chuyên gia đưa ra đề xuất mới.

  • volume volume

    - 下星期 xiàxīngqī yǒu 一个 yígè 重要 zhòngyào de 会议 huìyì

    - Tuần sau tôi có một cuộc họp quan trọng.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù de 细节 xìjié hái 团队 tuánduì 商议 shāngyì

    - Chi tiết của dự án còn cần phải thảo luận với đội ngũ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Zī , Zǐ
    • Âm hán việt: Ti , Ty , , , Tỳ
    • Nét bút:丨一丨一ノフ丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPYMR (卜心卜一口)
    • Bảng mã:U+8A3E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghị
    • Nét bút:丶フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVIK (戈女戈大)
    • Bảng mã:U+8BAE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao