Đọc nhanh: 言情剧 (ngôn tình kịch). Ý nghĩa là: phim ngôn tình.
言情剧 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phim ngôn tình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 言情剧
- 她 的 病情 突然 急剧 恶化
- Bệnh tình của cô ấy đột ngột xấu đi.
- 愤懑 之情 , 溢于言表
- nỗi lòng phẫn uất, ứ nghẹn trong lòng.
- 就 我 而言 这件 事情 不太 严重 的
- Với tôi mà nói, sự việc này không quá nghiêm trọng
- 事实上 , 整部 有关 绿林好汉 的 剧 集中 普遍 充斥 着 一种 同性 情结
- Trên thực tế, toàn bộ phim truyền hình về các anh hùng Rừng xanh nói chung là đầy rẫy những phức cảm đồng tính.
- 他 兴奋 的 心情 难以言表
- Tâm trạng phấn khởi của anh ấy khó tả.
- 惊险 故事 连载 每一集 都 在 悬念 中 结束 的 情节剧 连载
- Truyện ly kỳ đang được phát hành liên tiếp, mỗi tập đều kết thúc trong sự hồi hộp của câu chuyện.
- 也许 是 看 多 了 言情小说
- Có lẽ cô ấy đọc nhiều tiểu thuyết lãng mạn.
- 放纵 的 言语 伤害 了 他人 感情
- Lời nói hỗn láo đã làm tổn thương người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剧›
情›
言›