Đọc nhanh: 拍摄技 (phách nhiếp kĩ). Ý nghĩa là: kỹ năng quay phim chụp ảnh.
拍摄技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ năng quay phim chụp ảnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 拍摄技
- 这个 镜头 需要 重新 拍摄
- Cảnh quay này cần quay lại.
- 摄影师 选择 角度 拍摄
- Nhiếp ảnh gia chọn góc để chụp ảnh.
- 他 正在 学习 摄影 技巧
- Anh ấy đang học kỹ thuật nhiếp ảnh.
- 我 有 一些 摄影 技巧
- Tôi có một số kỹ thuật chụp ảnh.
- 他 新 拍摄 的 电影 确实 受到 评论家 严厉 的 批评
- Bộ phim mới mà anh ấy đã quay thực sự bị các nhà phê bình chỉ trích nghiêm khắc.
- 他们 正在 拍摄 一部 新 电影
- Họ đang quay một bộ phim mới.
- 摄影师 拍得 很 清晰
- Nhiếp ảnh gia chụp rất rõ ràng.
- 拍摄 计划 由于 天气 推迟 了
- Kế hoạch quay phim đã bị trì hoãn do thời tiết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
拍›
摄›