Đọc nhanh: 壁纸刀 (bích chỉ đao). Ý nghĩa là: Dao cắt giấy.
壁纸刀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Dao cắt giấy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 壁纸刀
- 这是 五刀 白纸
- Đây là năm xấp giấy trắng.
- 壁纸 糊得 很 伏贴
- tường dán giấy rất dính.
- 我们 需要 换 新 的 壁纸
- Chúng tôi cần thay giấy dán tường mới.
- 他 选择 了 蓝色 的 壁纸
- Anh ấy đã chọn giấy dán tường màu xanh.
- 这个 房间 的 壁纸 很漂亮
- Giấy dán tường trong phòng này rất đẹp.
- 他 给 一些 为 报纸 专栏 ` 写 ' 文章 的 体育界 名人 做 捉刀 人
- Anh ta làm người đứng ra viết bài cho một số nhân vật nổi tiếng trong giới thể thao viết cho cột báo.
- 刀 穿过 了 纸张
- Con dao đâm xuyên qua tờ giấy.
- 帮 我 买 一刀 纸好 吗 ?
- Có thể mua giúp tôi một xấp giấy được không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺈›
刀›
壁›
纸›