觧剖 jiě pōu
volume volume

Từ hán việt: 【giải phẫu】

Đọc nhanh: 觧剖 (giải phẫu). Ý nghĩa là: giải phẫu.

Ý Nghĩa của "觧剖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

觧剖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. giải phẫu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觧剖

  • volume volume

    - 纵剖面 zòngpōumiàn

    - mặt bổ dọc

  • volume volume

    - 横剖面 héngpōumiàn

    - mặt cắt ngang.

  • volume volume

    - 顺产 shùnchǎn 还是 háishì 剖腹产 pōufùchǎn

    - Sinh thường hay sinh mổ?

  • volume volume

    - 横剖面 héngpōumiàn

    - mặt cắt ngang

  • volume volume

    - 剖解 pōujiě

    - giải phẩu.

  • volume volume

    - 根据 gēnjù 解剖 jiěpōu 结果 jiéguǒ 此人 cǐrén 心脏病 xīnzāngbìng 发作 fāzuò

    - Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.

  • volume volume

    - zhè 篇文章 piānwénzhāng 剖析 pōuxī 事理 shìlǐ 十分 shífēn 透彻 tòuchè

    - bài văn này phân tích vấn đề

  • volume volume

    - zhēn 搞不懂 gǎobudǒng 为什么 wèishíme 这么 zhème 享受 xiǎngshòu 尸体解剖 shītǐjiěpōu

    - Tôi không biết làm thế nào bạn có thể thích khám nghiệm tử thi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đao 刀 (+8 nét)
    • Pinyin: Pōu
    • Âm hán việt: Phẫu
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRLN (卜口中弓)
    • Bảng mã:U+5256
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丶ノ一一一丨
    • Thương hiệt:NBTQ (弓月廿手)
    • Bảng mã:U+89E7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp