jiě
volume volume

Từ hán việt: 【giải】

Đọc nhanh: (giải). Ý nghĩa là: xem "".

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. xem "解"

同"解"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiě , Jiè , Xiè
    • Âm hán việt: Giải
    • Nét bút:ノフノフ一一丨丶ノ一一一丨
    • Thương hiệt:NBTQ (弓月廿手)
    • Bảng mã:U+89E7
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp