Đọc nhanh: 剖觧 (phẫu giải). Ý nghĩa là: giải phẫu.
剖觧 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải phẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 剖觧
- 纵剖面
- mặt bổ dọc
- 横剖面
- mặt cắt ngang.
- 顺产 还是 剖腹产
- Sinh thường hay sinh mổ?
- 横剖面
- mặt cắt ngang
- 剖解
- giải phẩu.
- 根据 解剖 结果 , 此人 死 于 心脏病 发作
- Dựa vào kết quả phẫu thuật, người này đã chết do bị đột quỵ tim.
- 这 篇文章 剖析 事理 十分 透彻
- bài văn này phân tích vấn đề
- 真 搞不懂 你 为什么 这么 享受 尸体解剖
- Tôi không biết làm thế nào bạn có thể thích khám nghiệm tử thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
剖›
觧›