Đọc nhanh: 触腕 (xúc oản). Ý nghĩa là: xúc tu cephalopod.
触腕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xúc tu cephalopod
cephalopod tentacle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触腕
- 他 接触 到 了 我 的 手
- Anh ấy chạm vào tay tôi.
- 他们 的 观点 相 抵触
- Quan điểm của họ mâu thuẫn với nhau.
- 他 对 此事 很 有 感触
- anh ấy rất có cảm xúc với việc này.
- 他 掐住 了 她 的 手腕
- Anh ấy bóp chặt cổ tay của cô ấy.
- 他 把 一小块 乾净 的 布 缠住 脚腕
- Anh ta bọc một mảnh vải sạch quanh cổ chân.
- 从 我 接触 的 人 来看 这种 产品质量 不错
- Đánh giá từ những người tôi đã tiếp xúc, sản phẩm này chất lượng khá tốt.
- 领导 应该 多 跟 群众 接触
- Lãnh đạo nên tiếp xúc nhiều với quần chúng.
- 他 在 暗中摸索 了 半天 , 忽然 触动 了 什么 , 响 了 一下
- anh ấy sờ soạng trong bóng tối một lúc lâu, bỗng đụng phải một vật gì đó phát ra tiếng động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腕›
触›