Đọc nhanh: 椰树灯 (da thụ đăng). Ý nghĩa là: Đèn quả dừa.
椰树灯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đèn quả dừa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椰树灯
- 不要 随意 去 扒 树皮 哦
- Đừng tùy tiện đi bóc vỏ cây nhé.
- 一灯 荧然
- Một ánh đèn le lói.
- 节日 的 花灯 把 城市 装扮 得 火树银花
- Những chiếc đèn lồng lễ hội trang trí thành phố như những cây đuốc rực rỡ sắc màu
- 不能 給不 合格 产品 上市 开绿灯
- Không thể cho qua những sản phẩm không đủ tiêu chuẩn xuất hiện trên thị trường.
- 这棵 椰子树 长得 很 高
- Cây dừa này mọc rất cao.
- 椰树 在 海边 很 常见
- Cây dừa rất phổ biến ở bờ biển.
- 他 在 椰子树 下 打了个 盹
- Anh ấy ngủ trưa dưới cây dừa.
- 椰子树 在 哪儿 呢 ?
- Cây dừa ở đâu cơ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
树›
椰›
灯›