Đọc nhanh: 触屏笔 (xúc bình bút). Ý nghĩa là: bút cảm ứng.
触屏笔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bút cảm ứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 触屏笔
- 一面 听讲 , 一面 记笔记
- vừa nghe giảng vừa ghi chép.
- 下笔成章
- hạ bút thành chương
- 空灵 的 笔触
- bút pháp linh hoạt kỳ ảo.
- 不假思索 , 触机 即发
- không cần phải suy nghĩ, động đến là sẽ nảy ngay sáng kiến.
- 一笔勾销
- một nét bút xoá sạch
- 时间 一长 触屏 技术
- Công nghệ màn hình cảm ứng theo thời gian
- 他 以 锋利 的 笔触 讽刺 了 旧社会 的 丑恶
- anh ấy sử dụng ngòi bút sắc sảo để châm biếm sự tồi tệ xấu xa của xã hội cũ
- 他 用 简练 而 鲜明 的 笔触 来 表现 祖国 壮丽 的 河山
- anh ấy sử dụng bút pháp tươi sáng mà giản dị để miêu tả núi sông hùng tráng xinh đẹp của Tổ quốc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屏›
笔›
触›