Đọc nhanh: 解纳 (giải nạp). Ý nghĩa là: giải nạp.
解纳 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giải nạp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解纳
- 要 解百 纳 还是 西拉
- Vậy bạn muốn cabernet hay shiraz?
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 一经 解释 , 疑虑 化除
- vừa giải thích, gạt bỏ được những nghi ngờ lo lắng.
- 专家 缕解 其中 原理
- Chuyên gia giải thích tỉ mỉ nguyên lý bên trong.
- 不容 他 分解 , 就 把 他 拉走 了
- không cho anh ấy giải thích, liền lôi anh ấy đi.
- 默读 有助于 更好 地 理解内容
- Đọc thầm giúp hiểu rõ nội dung hơn.
- 不要 着急 , 问题 总是 会 解决 的
- Đừng lo lắng, vấn đề chung quy lại sẽ được giải quyết.
- 不要 拖延 , 问题 马上 解决 , 现在 就 做
- Đừng trì hoãn, vấn đề sẽ được giải quyết ngay, làm ngay bây giờ!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纳›
解›