Đọc nhanh: 解析曲面 (giải tích khúc diện). Ý nghĩa là: mặt cong giải tích.
解析曲面 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt cong giải tích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 解析曲面
- 分析 讲解 足 太阳 经 足 少阴 经 的 经脉 循行
- Phân tích và giải thích các kinh tuyến của kinh tuyến chân mặt trời và kinh tuyến
- 不要 曲解 原意
- Đừng có xuyên tạc ý gốc.
- 制作 面包 需要 用到 曲
- Để làm bánh mì cần dùng đến men.
- 流行歌曲 的 爱好者 纷纷 从 四面八方 向 音乐会 的 举办 地点 聚集
- Người yêu thích nhạc pop đông đảo từ khắp nơi đã tập trung về địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
- 从 侧面 了解
- tìm hiểu từ một khía cạnh.
- 我 从 侧面 还 了解 到 他 的 一些 问题
- Tôi từ khía cạnh cũng hiểu một số vấn đề của anh ấy.
- 他 了解 古代 的 掺 鼓曲
- Anh ấy hiểu về điệu sám khúc thời cổ đại.
- 对 这方面 , 我 非常 了解
- Về phương diện này, tôi hiểu rất rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
曲›
析›
解›
面›