觜角 zī jiǎo
volume volume

Từ hán việt: 【tuỷ giác】

Đọc nhanh: 觜角 (tuỷ giác). Ý nghĩa là: Khóe miệng.

Ý Nghĩa của "觜角" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

觜角 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Khóe miệng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觜角

  • volume volume

    - 鼓角齐鸣 gǔjiǎoqímíng

    - cùng vang lên.

  • volume volume

    - 九龙江 jiǔlóngjiāng 三角洲 sānjiǎozhōu

    - vùng châu thổ sông Cửu Long.

  • volume volume

    - yún mén 定位 dìngwèi 胸肌 xiōngjī 三角 sānjiǎo 凹陷处 āoxiànchù 胸正 xiōngzhèng 中线 zhōngxiàn 6 cùn

    - Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn

  • volume volume

    - 亚当 yàdāng 瑞塔 ruìtǎ de 四角 sìjiǎo

    - Quần đùi của Adam Ritter.

  • volume volume

    - 不是 búshì 真的 zhēnde 独角兽 dújiǎoshòu

    - Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.

  • volume volume

    - cóng 实际 shíjì de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 考虑 kǎolǜ 问题 wèntí

    - Xem xét vấn đề từ góc độ thực tế.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 妈妈 māma gěi 五角 wǔjiǎo

    - Hôm nay mẹ cho tôi năm hào.

  • volume volume

    - cóng 利益 lìyì de 角度 jiǎodù 出发 chūfā 分析 fēnxī 情况 qíngkuàng

    - Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Giác 角 (+0 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Jiǎo , Jué , Lù
    • Âm hán việt: Cốc , Giác , Giốc , Lộc
    • Nét bút:ノフノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NBG (弓月土)
    • Bảng mã:U+89D2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Giác 角 (+6 nét)
    • Pinyin: Zī , Zuǐ
    • Âm hán việt: Chuỷ , Tuy , Tuỷ ,
    • Nét bút:丨一丨一ノフノフノフ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YPNBG (卜心弓月土)
    • Bảng mã:U+89DC
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp