volume volume

Từ hán việt: 【tri.truy】

Đọc nhanh: (tri.truy). Ý nghĩa là: tri (đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng một phần lạng.). Ví dụ : - 锱铢必较 tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tri (đơn vị đo trọng lượng thời xưa, bằng một phần lạng.)

古代重量单位,一两的四分之一

Ví dụ:
  • volume volume

    - 锱铢必较 zīzhūbìjiào

    - tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 锱铢必较 zīzhūbìjiào

    - tính toán từng li từng tí; tính toán chi li.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kim 金 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tri , Truy
    • Nét bút:ノ一一一フフフフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XCVVW (重金女女田)
    • Bảng mã:U+9531
    • Tần suất sử dụng:Thấp