部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【tư】
Đọc nhanh: 趑 (tư). Ý nghĩa là: lê bước; lê gót, ngập ngừng; lừng khừng. Ví dụ : - 趑不前 ngập ngừng không tiến tới.
趑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. lê bước; lê gót
行走困难
✪ 2. ngập ngừng; lừng khừng
想前进又不敢前进
- 趑不前 zībùqián
- ngập ngừng không tiến tới.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 趑
趑›
Tập viết