volume volume

Từ hán việt: 【tư】

Đọc nhanh: (tư). Ý nghĩa là: lê bước; lê gót, ngập ngừng; lừng khừng. Ví dụ : - 趑不前 ngập ngừng không tiến tới.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. lê bước; lê gót

行走困难

✪ 2. ngập ngừng; lừng khừng

想前进又不敢前进

Ví dụ:
  • volume volume

    - 趑不前 zībùqián

    - ngập ngừng không tiến tới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 趑不前 zībùqián

    - ngập ngừng không tiến tới.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+6 nét)
    • Pinyin: Cī , Cì , Zī
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOIMO (土人戈一人)
    • Bảng mã:U+8D91
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp