Đọc nhanh: 角龙 (giác long). Ý nghĩa là: ceratopsian.
角龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ceratopsian
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角龙
- 九龙江 三角洲
- vùng châu thổ sông Cửu Long.
- 临界角
- góc chiết xạ.
- 不露圭角
- không bộc lộ tài năng.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 中国 人 想象 出 龙 的 形象
- Người Trung tưởng tượng ra hình tượng "Rồng".
- 丑角 表演 很 有趣
- Vai hề biểu diễn rất thú vị.
- 她 的 搜查 能力 堪比 《 龙纹 身 少女 》 的 女主角 啊
- Cô ấy giống như cô gái có hình xăm rồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
龙›