Đọc nhanh: 角马 (giác mã). Ý nghĩa là: gnu, linh dương đầu bò.
角马 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gnu
✪ 2. linh dương đầu bò
wildebeest
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角马
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 他 马上 就 会 看到 演 独角戏 不如 搭班子 好
- Đơn phương độc mã
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 三角形 很 独特
- Hình tam giác rất đặc biệt.
- 三角形 围能 计算出来
- Chu vi của hình tam giác có thể tính được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
马›