Đọc nhanh: 角磨机 (giác ma cơ). Ý nghĩa là: máy xay góc.
角磨机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy xay góc
angle grinder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角磨机
- 旋标 装置 飞机 控制板 上 的 指示器 或 观测仪 , 用来 测量 角度
- 旋标装置 là một chỉ báo hoặc thiết bị quan sát trên bảng điều khiển máy bay, được sử dụng để đo góc.
- 一角 饼
- Một góc bánh.
- 一台 CD 播放机
- Tất cả những gì nó cần là một máy nghe nhạc cd
- 机器 的 郭壳 有些 磨损 了
- Vỏ ngoài của máy móc có chút bị mòn rồi.
- 发动机 磨合 后 更加 顺畅
- Máy chạy êm hơn sau khi tự mài dũa.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 我 那趟 班机 误点 了 我 只好 看书 消磨 时间 打发 了 两 小时
- Chuyến bay của tôi đã bị trễ, vì vậy tôi đã phải đọc sách để giết thời gian (trong hai giờ).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
磨›
角›