Đọc nhanh: 角曲尺 (giác khúc xích). Ý nghĩa là: thước vuông (công cụ để đo góc).
角曲尺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thước vuông (công cụ để đo góc)
miter square (tool to measure angles)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角曲尺
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 三角 刮刀
- dao gọt ba cạnh.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 这 把 三角尺 好用
- Cái thước tam giác này dùng tốt.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不善 与 人 款曲
- không giỏi xã giao.
- 不是 你 的 曲奇
- Đó không phải là cookie của bạn.
- 这里 的 酒店 , 都 是 当街 一个 曲尺形 的 大 柜台
- quán rượu ở đây, đều là những quầy hình thước cuộn trông ra đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尺›
曲›
角›