Đọc nhanh: 角口 (giác khẩu). Ý nghĩa là: đấu khẩu; cãi nhau.
角口 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đấu khẩu; cãi nhau
斗嘴
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角口
- 一口 否认
- một mực phủ nhận
- 口角流涎
- mép chảy nước dãi.
- 一口 道 地 的 北京 话
- tiếng Bắc Kinh chính cống.
- 口角生风 ( 形容 说话 流利 )
- ăn nói lưu loát.
- 一口气 跑 了 五公里 , 那 感觉 爽 极了
- Chạy một hơi năm kilomet, quá phê.
- 他 一 干预 使 他们 的 口角 达到 最 激烈 程度
- Anh ta can thiệp làm cho cuộc cãi vã của họ trở nên ác liệt nhất.
- 一口气 跑 了 十里 路 , 累 得 够戗
- đi một mạch mười dặm mệt ghê.
- 一定 是 流到 了 卢瑟福 德 的 口袋 里
- Điều này sẽ dẫn thẳng đến Rutherford.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
口›
角›