Đọc nhanh: 角分符号 (giác phân phù hiệu). Ý nghĩa là: ký hiệu nguyên tố (′) (toán học, ngôn ngữ học, v.v.).
角分符号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ký hiệu nguyên tố (′) (toán học, ngôn ngữ học, v.v.)
prime symbol (′) (math., linguistics etc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 角分符号
- 标点符号
- dấu chấm câu
- 她 佩戴 的 符号 很 特别
- Phù hiệu cô ấy đeo rất đặc biệt.
- 天干 共有 十个 符号
- Thiên can tổng cộng có mười ký hiệu.
- 他 的 胸前 有 一个 符号
- Trước ngực anh ấy có một phù hiệu.
- 她 的 气质 很 符合 这个 角色
- Phong thái của cô ấy rất phù hợp với vai diễn này.
- 他 的 意见 从 心理 角度 分析
- Ý kiến của anh ấy phân tích từ góc độ tâm lý.
- 她 从 经济 的 角度 来 分析 结果
- Cô ấy phân tích kết quả từ góc độ kinh tế.
- 从 利益 的 角度 出发 分析 情况
- Phân tích tình hình từ góc độ lợi ích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
分›
号›
符›
角›