Đọc nhanh: 觍颜 (điễn nhan). Ý nghĩa là: thẹn mặt, mặt dày; mặt dạn mày dày. Ví dụ : - 觍颜惜命 mặt dày sợ chết
觍颜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thẹn mặt
表现出惭愧的脸色
✪ 2. mặt dày; mặt dạn mày dày
厚颜
- 觍 颜 惜命
- mặt dày sợ chết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觍颜
- 他 心事重重 , 颜色 十分 愁苦
- Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.
- 觍 颜 惜命
- mặt dày sợ chết
- 觍 颜
- thẹn mặt
- 黄色 是 一种 温暖 的 颜色
- Màu vàng là màu sắc ấm áp.
- 他 正在 上 颜色 给 墙壁
- Anh ấy đang sơn tường.
- 他 是 世界 上 最 厚颜无耻 的 人
- Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.
- 他 没有 颜面 对 大家
- Anh ấy không còn mặt mũi gặp mọi người.
- 他们 的 衣服 颜色 整齐
- Màu sắc trang phục của họ rất đồng nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
觍›
颜›