觍颜 tiǎn yán
volume volume

Từ hán việt: 【điễn nhan】

Đọc nhanh: 觍颜 (điễn nhan). Ý nghĩa là: thẹn mặt, mặt dày; mặt dạn mày dày. Ví dụ : - 觍颜惜命 mặt dày sợ chết

Ý Nghĩa của "觍颜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

觍颜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. thẹn mặt

表现出惭愧的脸色

✪ 2. mặt dày; mặt dạn mày dày

厚颜

Ví dụ:
  • volume volume

    - tiǎn yán 惜命 xīmìng

    - mặt dày sợ chết

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觍颜

  • volume volume

    - 心事重重 xīnshìchóngchóng 颜色 yánsè 十分 shífēn 愁苦 chóukǔ

    - Anh ấy tâm sự trùng trùng, sắc mặt vô cùng đau khổ.

  • volume volume

    - tiǎn yán 惜命 xīmìng

    - mặt dày sợ chết

  • volume volume

    - tiǎn yán

    - thẹn mặt

  • volume volume

    - 黄色 huángsè shì 一种 yīzhǒng 温暖 wēnnuǎn de 颜色 yánsè

    - Màu vàng là màu sắc ấm áp.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài shàng 颜色 yánsè gěi 墙壁 qiángbì

    - Anh ấy đang sơn tường.

  • volume volume

    - shì 世界 shìjiè shàng zuì 厚颜无耻 hòuyánwúchǐ de rén

    - Nó là thằng vô liêm sỉ nhất trên đời.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 颜面 yánmiàn duì 大家 dàjiā

    - Anh ấy không còn mặt mũi gặp mọi người.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 衣服 yīfú 颜色 yánsè 整齐 zhěngqí

    - Màu sắc trang phục của họ rất đồng nhất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+8 nét)
    • Pinyin: Miǎn , Tiǎn
    • Âm hán việt: Điến , Điển , Điễn
    • Nét bút:丨フ一丨丨一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCBHU (廿金月竹山)
    • Bảng mã:U+89CD
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+9 nét)
    • Pinyin: Yán
    • Âm hán việt: Nhan
    • Nét bút:丶一丶ノ一ノノノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+989C
    • Tần suất sử dụng:Cao