Đọc nhanh: 觇标 (chiêm tiêu). Ý nghĩa là: siêu tiêm (loại cột tiêu làm bằng gỗ hoặc kim loại cao mấy mét cho đến mấy chục mét).
觇标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. siêu tiêm (loại cột tiêu làm bằng gỗ hoặc kim loại cao mấy mét cho đến mấy chục mét)
一种测量标志,标架用几米到几十米高的木料或金属等制成,架设在被观测点上作为观测、瞄准的目标
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觇标
- 五四运动 是 旧 民主主义 革命 到 新民主主义革命 时期 的 标志
- Phong trào ngũ tứ là cột mốc chuyển từ cách mạng dân tộc chủ nghĩa kiểu cũ sang cách mạng dân chủ chủ nghĩa kiểu mới.
- 觇 标
- siêu tiêm (loại cột tiêu làm bằng gỗ hoặc kim loại cao mấy mét cho đến mấy chục mét).
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 他们 树立 了 新 的 目标
- Họ đã đề ra mục tiêu mới.
- 他们 制定 了 新 的 标准
- Họ đã đặt ra tiêu chuẩn mới.
- 他们 的 产品 不 符合标准
- Sản phẩm của họ không đạt tiêu chuẩn.
- 今年 的 销售 目标 没有 达到
- Mục tiêu bán hàng năm nay chưa đạt được.
- 他们 推出 了 产品 的 商标
- Họ đã giới thiệu thương hiệu của sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
标›
觇›